Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lop off


verb
remove by or as if by cutting (Freq. 1)
- cut off the ear
- lop off the dead branch
Syn:
cut off, chop off
Hypernyms:
detach, come off, come away
Hyponyms:
abscise, roach
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.